^Về Đầu Trang

 

Cân đo lớp chồi 1 tháng 04/2021

 

DANH SÁCH CÂN ĐO TRẺ LỚP CHỔI 1  THÁNG 4/2021
               
Số
TT
Họ và tên Năm
 sinh
Cân nặng Tình trạng dinh dưỡng Chiều cao Tình trạng dinh dưỡng Kết luận
1 Nguyễn Trần Gia Kỳ 19/04/2016 17 BT 103 BT BT
2 Nguyễn Trần Kim Tiền 15/07/2016 18 BT 104 BT BT
3 Lê Thị Phương Linh 28/09/2016 16 BT 103 BT BT
4 Lê Nguyễn Hải Vân 30/09/2016 17 BT 107 BT BT
5 Nguyễn Ngọc Thiên Hương 26/07/2016 19 BT 108 BT BT
6 Nguyễn Hoàng Khôi 17/08/2016 16.5 BT 108 BT BT
7 Trần Nhật Anh 17/10/2016 14.5 BT 100 BT BT
8 Nguyễn Thảo My 26/11/2016 28 BÉO PHÌ 108 BT BÉO PHÌ
9 Nguyễn Ngọc Ngân 19/04/2016 21.5 BT 112 BT BT
10 Trần Văn Sang 18/03/2016 20 BT 110 BT BT
11 Võ Anh Quân 15/07/2016 19 BT 110 BT BT
12 Nguyễn Phúc Khang 22/02/2016 21.5 BT 115 BT BT
13 Phan Quang Khôi 06/01/2016 23 BT 120 BT BT
14 Võ Tiến Đạt 22/09/2016 26 BÉO PHÌ 110 BT BÉO PHÌ
15 Nguyễn Trần Phương Thảo 04/06/2016 21 BT 109 BT BT
16 Nguyễn Phạm Thiên Phúc 30/08/2016 26 T CÂN 115 BT T CÂN
17 Nguyễn Mai An 17/01/2016 22 BT 114 BT BT
18 Võ Nguyễn Duy Khang 31/07/2016 19.5 BT 105 BT BT
19 Lê Minh Thiện 06/03/2016 16.5 BT 109 BT BT
20 Nguyễn Bảo Ngọc 22/02/2016 16 BT 105 BT BT
21 Lê Quỳnh Như Ý 08/01/2016 17.5 BT 109 BT BT
22 Hồ Chí Nguyễn 03/01/2016 21 BT 112 BT BT
23 Phan Quốc Bình 27/05/2016 16.5 BT 109 BT BT
24 Trần Ngọc Thiên Phúc 29/01/2016 18 BT 107 BT BT
25 Nguyễn Thảo vân 23/01/2016 20 BT 110 BT BT
26 Trương Đỗ Huỳnh Quốc Bảo 05/08/2016 22.5 BT 113 BT BT
27 Bùi Khánh Duy 13/10/2016 15 BT 100 BT BT
28 Thành Phú Thiên 02/12/2016 15 BT 99 BT BT
29 Dương Ngọc Yến 14/06/2016 18.5 BT 114 BT BT
30 Phạm Diễm My 20/11/2016 17 BT 107 BT BT
31 Phan Võ Anh Khôi 20/08/2016 21 BT 113 BT BT

Giáo viên chủ nhiệm: Lê thị Chánh - Mai Thị Thúy Kiều

                 Chịu trách nhiệm cân đo: Bùi Thị Thanh Trúc